Thông số kỹ thuật
Danh mục
Nội dung
Mesh
#10, 12, 18, 20, 28, 32, 34, 40, 60...
#10, 12, 18, 20, 28, 32, 34, 40, 60...
Moisture
12.5% max
12.5% max
Admixture
0.2% max
0.2% max
Quy cách đóng gói
Danh mục
Nội dung
Packing
25-50 kg per PE/PP bag
25-50 kg per PE/PP bag
Loading capacity
17Mts/20FCL - 28Mts/40FCL