Thông số kỹ thuật
Danh mục
Nội dung
Length
42 ÷ 45cm
42 ÷ 45cm
Width
1.5 ÷ 2.5cm
1.5 ÷ 2.5cm
Thickness
0.8 ÷ 1.6mm
0.8 ÷ 1.6mm
Moisture
13.5% max
13.5% max
Quy cách đóng gói
Danh mục
Nội dung
Packing
10kgs/carton
10kgs/carton
Container capacity
7 MTs/ 20FT; 15 MTs/ 40HC
7 MTs/ 20FT; 15 MTs/ 40HC
Port of Loading
Hai Phong seaport, Vietnam
Hai Phong seaport, Vietnam